Đọc nhanh: 黎巴嫩 (lê ba nộn). Ý nghĩa là: Li Băng; Lebanon (viết tắt là Leb.).
✪ 1. Li Băng; Lebanon (viết tắt là Leb.)
黎巴嫩亚洲西南部一国家,位于地中海沿岸古代的黎巴嫩被迦南人占据,长期以来由于国内和宗教纠纷而四分五裂1941年宣布独立,但直到1945年才获得完全自治贝鲁特是 其首都和最大城市人口3,727,703 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎巴嫩
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 我们 的 目的地 是 巴黎
- Điểm đến của chúng tôi là Paris.
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 巴黎 被 认为 是 浪漫 的 城市
- Paris được coi là thành phố lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
巴›
黎›