Đọc nhanh: 津巴布韦 (tân ba bố vi). Ý nghĩa là: Dim-ba-bu-ê; Zimbabwe (quốc gia Bắc Phi, tên cũ là Rhodesia).
✪ 1. Dim-ba-bu-ê; Zimbabwe (quốc gia Bắc Phi, tên cũ là Rhodesia)
非洲国家,哈拉雷是该国首都和最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津巴布韦
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
布›
津›
韦›