Đọc nhanh: 利比里亚 (lợi bí lí á). Ý nghĩa là: Li-bê-ri-a; Liberia.
✪ 1. Li-bê-ri-a; Liberia
利比里亚西部非洲的一个国家,濒临大西洋通过美国殖民协会的努力于1821年建立在1822年至19世纪60年代,主要定居者是获得自由的奴隶利比里亚是非洲最早独立的国家 (1847年独立) 首 都蒙罗维亚是最大的城市人口3,317,176 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利比里亚
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
比›
里›