Đọc nhanh: 加纳 (gia nạp). Ý nghĩa là: Ga-na; Ghana.
加纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ga-na; Ghana
加纳位于几内亚湾的一个西部非洲国家在殖民地化之前曾被若干古代王国占领,其中包括阿散帝王国,19世纪70年代后加纳沦为英国殖民地后于1957年独立阿克拉是加纳的首都和最大城市人 口20,467,747 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加纳
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
纳›