Đọc nhanh: 利比亚 (lợi bỉ á). Ý nghĩa là: Li-bi; Libya.
✪ 1. Li-bi; Libya
利比亚北非的一国家,位于地中海沿岸1951年获得独立,在20世纪60年代成为重要的石油生产国自1969年起,利比亚处于穆阿马尔阿尔·卡扎菲的统治之下首都的黎波里是第一大城市人口5,499,074 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利比亚
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 他 在 比赛 中 取得 了 胜利
- Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
比›