Đọc nhanh: 几内亚比绍 (kỉ nội á bí thiệu). Ý nghĩa là: Ghi-nê Bít-xao; Guinea Bissau.
几内亚比绍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi-nê Bít-xao; Guinea Bissau
几内亚比绍非洲西部一国家,位于大西洋沿岸1879年成为葡萄牙殖民地,1974年赢得独立比绍为该国首都及最大城市人口1,360,827 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几内亚比绍
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 北京 市容 比前 几年 更加 壮观 了
- bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.
- 会后 , 他 追记 了 几个 发言 的 主要 内容
- sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 孤独 让 他 内心 寒冷 无比
- Cô đơn khiến nội tâm anh ấy lạnh lẽo vô cùng.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
几›
比›
绍›