Đọc nhanh: 科威特 (khoa uy đặc). Ý nghĩa là: Cô-oét; Kuwait. Ví dụ : - 在科威特时他们都是爱国者营的通讯兵 Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
✪ 1. Cô-oét; Kuwait
科威特阿拉伯半岛东北部一国家,位于波斯湾的顶端因在1938年发现了大量的石油储量,而成为世界上人均收入量高的国家之一从1897年到1961年是英国的保护国,1990年8月受到伊拉克侵略 科威特市是该国的首都人口2,183,161 (2003)
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科威特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 她 对 文科 特别 感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
特›
科›