Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ngoại Thương

222 từ

  • 出口值 chūkǒu zhí

    Giá trị xuất khẩu

    right
  • 出口商 chūkǒu shāng

    Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu

    right
  • 出口商品 chūkǒu shāngpǐn

    Hàng hóa xuất khẩu

    right
  • 出口国 chūkǒu guó

    Nước xuất khẩu

    right
  • 出口市场 chūkǒu shìchǎng

    Thị trường xuất khẩu

    right
  • 出口总值 chūkǒu zǒng zhí

    Tổng giá trị xuất khẩu

    right
  • 出口方式 chūkǒu fāngshì

    Phương thức xuất khẩu

    right
  • 出口检验 chūkǒu jiǎnyàn

    Kiểm nghiệm xuất khẩu

    right
  • 出口税 chūkǒu shuì

    Thuế xuất khẩuthuế xuất cảng

    right
  • 出口管制 Chūkǒu guǎnzhì

    Quản chế xuất khẩu

    right
  • 出口货物 chūkǒu huòwù

    Hàng xuất khẩu

    right
  • 出口贸易 chūkǒu màoyì

    Thương mại xuất khẩu

    right
  • 出口项目 chūkǒu xiàngmù

    Hạng mục xuất khẩu

    right
  • 出口额 chūkǒu é

    Mức xuất khẩu

    right
  • 划线支票 huá xiàn zhīpiào

    Séc gạch chéo

    right
  • 到岸价格 dào àn jiàgé

    Giá CIF được viết tắt của Cost, Insurance,Freight (chi phí, bảo hiểm, cước tàu), là điều kiện giao hàng tại cảng dỡ hàng hay cảng đến

    right
  • 到达港 dàodá gǎng

    Cảng đến

    right
  • 制造商 zhìzào shāng

    Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất

    right
  • 卖方 màifāng

    Bên bánbên bán

    right
  • 双边结算 shuāngbiān jiésuàn

    Kết toán song phương

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org