双边结算 shuāngbiān jiésuàn
volume volume

Từ hán việt: 【song biên kết toán】

Đọc nhanh: 双边结算 (song biên kết toán). Ý nghĩa là: Kết toán song phương.

Ý Nghĩa của "双边结算" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双边结算 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kết toán song phương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边结算

  • volume volume

    - 双边会谈 shuāngbiānhuìtán

    - hội đàm song phương.

  • volume volume

    - 冻结 dòngjié 双方 shuāngfāng 关系 guānxì

    - mối quan hệ song phương tạm ngừng.

  • volume volume

    - 乘法 chéngfǎ 运算 yùnsuàn de 结果 jiéguǒ 是积 shìjī

    - Kết quả của phép nhân là tích.

  • volume volume

    - shuō 30 suì qián 打算 dǎsuàn 结婚 jiéhūn

    - Cô ấy nói sẽ không định kết hôn trước 30 tuổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ zài 海边 hǎibiān 结网 jiéwǎng

    - Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今年 jīnnián 打算 dǎsuàn 结昏 jiéhūn

    - Họ dự định kết hôn trong năm nay.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每年 měinián dōu yào 结算 jiésuàn 一次 yīcì

    - Hôm nay chúng ta sẽ quyết toán hóa đơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 季度 jìdù 结算 jiésuàn

    - Họ đang tiến hành kết toán quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao