Đọc nhanh: 双边结算 (song biên kết toán). Ý nghĩa là: Kết toán song phương.
双边结算 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết toán song phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边结算
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 她 说 30 岁 前 不 打算 结婚
- Cô ấy nói sẽ không định kết hôn trước 30 tuổi.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 他们 今年 打算 结昏
- Họ dự định kết hôn trong năm nay.
- 公司 每年 都 要 结算 一次
- Hôm nay chúng ta sẽ quyết toán hóa đơn.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
算›
结›
边›