Đọc nhanh: 出口商品 (xuất khẩu thương phẩm). Ý nghĩa là: Hàng hóa xuất khẩu.
出口商品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng hóa xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口商品
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 超市 里 有 许多 进口商品
- Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.
- 这家 商店 出售 各种 电子产品
- Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử.
- 这件 商品 以 合适 的 价格 出售
- Mặt hàng này được bán với giá phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
品›
商›