Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Luật

108 từ

  • 中审法院 zhōng shěn fǎyuàn

    Tòa án chung thẩm

    right
  • 专门法院 zhuānmén fǎyuàn

    Tòa án chuyên môn

    right
  • 民事庭 mínshì tíng

    Tòa án dân sự

    right
  • 土地法院 tǔdì fǎyuàn

    Tòa án đất đai

    right
  • 地方法院 dìfāng fǎyuàn

    Tòa án địa phương

    right
  • 地方法庭 dìfāng fǎtíng

    Tòa án địa phương

    right
  • 调查法庭 diàochá fǎtíng

    Tòa án điều tra

    right
  • 记录法院 jìlù fǎyuàn

    Tòa án ghi biên bản

    right
  • 离婚法院 líhūn fǎyuàn

    Tòa án giải quyết việc ly hôn

    right
  • 行政庭 xíngzhèng tíng

    Tòa án hành chính

    right
  • 巡回法院 xúnhuí fǎyuàn

    Tòa án lưu động

    right
  • 县人民法院 xiàn rénmín fǎyuàn

    Tòa án nhân dân huyện

    right
  • 最高人民法院 zuìgāo rénmín fǎyuàn

    Tòa án nhân dân tối cao

    right
  • 上诉法院 shàngsù fǎyuàn

    Tòa án phúc thẩm

    right
  • 初级法院 chūjí fǎyuàn

    Tòa án sơ cấp (sơ thẩm)

    right
  • 初审法院 chūshěn fǎyuàn

    Tòa án sơ thẩm

    right
  • 高等法院 gāoděng fǎyuàn

    Tòa án tối cao; đại thẩm viện

    right
  • 税务法院 shuìwù fǎyuàn

    Tòa án thuế vụ

    right
  • 普通法院 pǔtōng fǎyuàn

    Tòa áp dụng thông pháp

    right
  • 刑事庭 xíngshì tíng

    Tòa hình sự

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org