Đọc nhanh: 普通法院 (phổ thông pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa áp dụng thông pháp.
普通法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa áp dụng thông pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通法院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 他 的 做法 比较 普遍
- Cách làm của anh ấy khá phổ biến.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
法›
通›
院›