Đọc nhanh: 地方法院 (địa phương pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án địa phương.
地方法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án địa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方法院
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 她 保守 地 选择 了 传统 方法
- Cô ấy bảo thủ chọn phương pháp truyền thống.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 我 无法 辨认 那个 地方
- Tôi không thể nhận ra nơi đó.
- 她 具体 地 阐述 了 方法
- Cô ấy đã trình bày cụ thể phương pháp.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
方›
法›
院›