Đọc nhanh: 离婚法院 (ly hôn pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án giải quyết việc ly hôn.
离婚法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án giải quyết việc ly hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚法院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 他 因 酗酒 离婚
- Anh ấy ly hôn vì say rượu.
- 他们 看样子 会 离婚
- Bọn họ có vẻ sẽ ly hôn.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 他 要 离婚 的 理由 是 什么 ?
- Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
法›
离›
院›