Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Luật

108 từ

  • 传播性病罪 chuánbò xìngbìng zuì

    Tội cố ý gieo rắc bệnh

    right
  • 贪污犯 tānwū fàn

    Tội phạm tham ô

    right
  • 少年犯 shàoniánfàn

    Tội phạm vị thành niên

    right
  • 书记员 shūjì yuán

    Thư ký

    right
  • 法庭记录员 fǎtíng jìlù yuán

    Thư ký phiên tòa

    right
  • 最高人民检察院 zuìgāo rénmín jiǎncháyuàn

    Viện kiểm sát nhân dân tối cao

    right
  • 检察长 jiǎnchá zhǎng

    Viện trưởng viện kiểm sát; tổng thanh tra

    right
  • 合伙企业 héhuǒ qǐyè

    Xí nghiệp liên doanh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org