Đọc nhanh: 土地法院 (thổ địa pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án đất đai.
土地法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án đất đai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地法院
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
地›
法›
院›