Đọc nhanh: 专门法院 (chuyên môn pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án chuyên môn.
专门法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án chuyên môn
专门人民法院是我国统一审判体系——人民法院体系中的一个组成部分,它和地方各级人民法院共同行使国家的审判权。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门法院
- 专门人才
- nhân tài chuyên môn
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
法›
门›
院›