Đọc nhanh: 中审法院 (trung thẩm pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án chung thẩm.
中审法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án chung thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中审法院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
审›
法›
院›