• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vô 毋 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Sĩ (士) Vô (毋)

  • Pinyin: ǎi
  • Âm hán việt: Ải
  • Nét bút:一丨一フフノ一
  • Hình thái:⿱士毋
  • Thương hiệt:GWJ (土田十)
  • Bảng mã:U+6BD0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毐

  • Cách viết khác

    𡉓

Ý nghĩa của từ 毐 theo âm hán việt

毐 là gì? (ải). Bộ Vô (+3 nét). Tổng 7 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Ải

Từ điển phổ thông

  • người không đoan chính, kẻ mất nết

Từ ghép với 毐