• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Vô 毋 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Vô (母) Ất (乚) Cổn (丨)

  • Pinyin: Jiě
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フフ丶一丶フ丨フ
  • Hình thái:⿰母也
  • Thương hiệt:WYPD (田卜心木)
  • Bảng mã:U+6BD1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毑

  • Cách viết khác

    𣫰

Ý nghĩa của từ 毑 theo âm hán việt

毑 là gì? Bộ Vô (+3 nét). Tổng 8 nét but (フフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 毑