Các biến thể (Dị thể) của 蘩
Ý nghĩa của từ 蘩 theo âm hán việt
蘩 là gì? 蘩 (Phiền). Bộ Thảo 艸 (+17 nét). Tổng 20 nét but (一丨丨ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: Cỏ “phiền”, lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là “bạch hao” 白蒿. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cỏ phiền, cỏ bạch hao (lá như lá ngải cứu nhỏ)
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ phiền. Lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là bạch hao 白蒿.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cỏ “phiền”, lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là “bạch hao” 白蒿
Từ ghép với 蘩