• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Nhật (日) Sinh (生)

  • Pinyin: Shēng
  • Âm hán việt: Sinh
  • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノ一一丨一
  • Hình thái:⿰⺡星
  • Thương hiệt:EAHM (水日竹一)
  • Bảng mã:U+6E66
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 湦 theo âm hán việt

湦 là gì? (Sinh). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: (tên người). Chi tiết hơn...

Âm:

Sinh

Từ điển phổ thông

  • (tên người)

Từ ghép với 湦