• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thử (鼠) Sinh (生)

  • Pinyin: Shēng
  • Âm hán việt: Sinh
  • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ一一丨一
  • Hình thái:⿰鼠生
  • Thương hiệt:HVHQM (竹女竹手一)
  • Bảng mã:U+9F2A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼪

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鼪 theo âm hán việt

鼪 là gì? (Sinh). Bộ Thử (+5 nét). Tổng 18 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: con chồn, Con chồn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con chồn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con chồn

Từ điển Thiều Chửu

  • Con chồn. Cũng như chữ sinh .

Từ ghép với 鼪