Ý nghĩa của từ 狌 theo âm hán việt
狌 là gì? 狌 (Sinh, Tinh, Tính). Bộ Khuyển 犬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶ノノ一一丨一). Ý nghĩa là: con chồn, Con chồn, con li, Con chồn, con li. Từ ghép với 狌 : “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪., “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Con chồn, con li
- “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪.
Từ điển Thiều Chửu
- Li tính 狸狌 con li.
- Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh 猩.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Con chồn, con li
- “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪.
Từ điển Thiều Chửu
- Li tính 狸狌 con li.
- Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh 猩.
Từ ghép với 狌