• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Khuyến (犭) Sinh (生)

  • Pinyin: Shēng , Xīng , Xìng
  • Âm hán việt: Sinh Tinh Tính
  • Nét bút:ノ丶ノノ一一丨一
  • Hình thái:⿰⺨生
  • Thương hiệt:KHHQM (大竹竹手一)
  • Bảng mã:U+72CC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 狌 theo âm hán việt

狌 là gì? (Sinh, Tinh, Tính). Bộ Khuyển (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: con chồn, Con chồn, con li, Con chồn, con li. Từ ghép với : “li tính” con li. § Còn có tên là “sinh” ., “li tính” con li. § Còn có tên là “sinh” . Chi tiết hơn...

Âm:

Sinh

Từ điển phổ thông

  • con chồn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con chồn, con li

- “li tính” con li. § Còn có tên là “sinh” .

Từ điển Thiều Chửu

  • Li tính con li.
  • Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con chồn, con li

- “li tính” con li. § Còn có tên là “sinh” .

Từ điển Thiều Chửu

  • Li tính con li.
  • Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh .

Từ ghép với 狌