Các biến thể (Dị thể) của 甦

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𤯳

Ý nghĩa của từ 甦 theo âm hán việt

甦 là gì? (Tô). Bộ Sinh (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: sống lại, Sống lại., Sống lại. Từ ghép với : Chết đi sống lại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sống lại

Từ điển Thiều Chửu

  • Sống lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Sống lại

- Chết đi sống lại.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Sống lại

- “Chúc chi tử, nhiên tâm hạ ti ti hữu động khí. Phụ nhập, chung dạ thủy tô” , . , (Thi biến ) Soi đuốc thấy đã chết, nhưng dưới tim còn thoi thóp đập. Khiêng vào trong, hết đêm mới sống lại.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ ghép với 甦