霉菌 méijūn
volume volume

Từ hán việt: 【môi khuẩn】

Đọc nhanh: 霉菌 (môi khuẩn). Ý nghĩa là: nấm mốc; mốc; meo.

Ý Nghĩa của "霉菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霉菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nấm mốc; mốc; meo

真菌的一类,用孢子繁殖,种类很多,如天气湿热时衣物上长的黑霉,制造青霉素用的青霉,手癣、脚癣等皮肤病的病原体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霉菌

  • volume volume

    - āi zhēn 倒霉 dǎoméi

    - Trời ơi, thật là đen đủi.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī 注意 zhùyì 清洁 qīngjié 避免 bìmiǎn 细菌 xìjūn

    - Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.

  • volume volume

    - 创口 chuāngkǒu 沾染 zhānrǎn le 细菌 xìjūn

    - vết thương bị nhiễm trùng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 清理 qīnglǐ 霉菌 méijūn

    - Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 霉菌 méijūn

    - Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.

  • volume volume

    - 霉菌 méijūn huì 导致 dǎozhì 食物中毒 shíwùzhòngdú

    - Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 喷洒 pēnsǎ 药物 yàowù 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - 墙角 qiángjiǎo de 书本 shūběn 发霉 fāméi le

    - Những quyển sách ở góc tường bị mốc rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My , Môi , Vy
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
    • Bảng mã:U+9709
    • Tần suất sử dụng:Cao