Đọc nhanh: 霉天 (môi thiên). Ý nghĩa là: mùa hoàng mai; mùa mưa dầm.
霉天 khi là Từ chỉ thời gian (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa hoàng mai; mùa mưa dầm
黄梅天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霉天
- 我 今天 倒霉 透 了
- Hôm nay tôi xui xẻo hết mức rồi.
- 今天 真 倒霉 , 钱包 丢 了
- Hôm nay thật xui xẻo, mất ví rồi.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 今天 真 倒霉 死 了
- Hôm nay thật là xui xẻo chết đi được.
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
霉›