Đọc nhanh: 闪人 (siểm nhân). Ý nghĩa là: (coll.) để đánh bại nó, nghỉ phép tiếng Pháp.
闪人 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để đánh bại nó
(coll.) to beat it
✪ 2. nghỉ phép tiếng Pháp
to take French leave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪人
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
- 《 人民 画报 》
- Họa báo nhân dân
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 超 在 超人 中是 前缀
- "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
闪›