Đọc nhanh: 闪卡 (siểm ca). Ý nghĩa là: Thẻ thông tin.
闪卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ thông tin
flashcard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪卡
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
闪›