Đọc nhanh: 闪亮儿 (siểm lượng nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 閃亮 | 闪亮.
闪亮儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 閃亮 | 闪亮
erhua variant of 閃亮|闪亮 [shǎn liàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪亮儿
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 倍儿 亮
- sáng choang; sáng trưng
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 心宿 在 天空 闪亮
- Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 她 是 一个 漂亮 的 女孩儿
- Cô ấy là một cô gái xinh đẹp
- 天刚亮 , 影影绰绰 地 可以 看见 墙外 的 槐树 梢儿
- Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
儿›
闪›