Đọc nhanh: 闪含语系 (siểm hàm ngữ hệ). Ý nghĩa là: Nhóm ngôn ngữ Hamito-Semitic (bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Aramaic, tiếng Do Thái, v.v.).
闪含语系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm ngôn ngữ Hamito-Semitic (bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Aramaic, tiếng Do Thái, v.v.)
Hamito-Semitic family of languages (incl. Arabic, Aramaic, Hebrew etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪含语系
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 现在 他 是 英语系 的 主任
- Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 他 的 语气 中微 含 讽刺
- Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
系›
语›
闪›