闪含语系 shǎn hán yǔxì
volume volume

Từ hán việt: 【siểm hàm ngữ hệ】

Đọc nhanh: 闪含语系 (siểm hàm ngữ hệ). Ý nghĩa là: Nhóm ngôn ngữ Hamito-Semitic (bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Aramaic, tiếng Do Thái, v.v.).

Ý Nghĩa của "闪含语系" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闪含语系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhóm ngôn ngữ Hamito-Semitic (bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Aramaic, tiếng Do Thái, v.v.)

Hamito-Semitic family of languages (incl. Arabic, Aramaic, Hebrew etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪含语系

  • volume volume

    - 含羞 hánxiū 不语 bùyǔ

    - thẹn thùng không nói

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 英语系 yīngyǔxì de 主任 zhǔrèn

    - Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?

  • volume volume

    - 火成岩 huǒchéngyán de 归入 guīrù 顺序 shùnxù yóu 切割 qiēgē 包含 bāohán 关系 guānxì lái 表示 biǎoshì

    - Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.

  • volume volume

    - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • volume volume

    - 《 论语 lúnyǔ 讲述 jiǎngshù le 许多 xǔduō 道理 dàoli

    - "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.

  • volume volume

    - de 语气 yǔqì 中微 zhōngwēi hán 讽刺 fěngcì

    - Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.

  • volume volume

    - hán yán de duō 语言 yǔyán 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.

  • volume volume

    - de shì 外语 wàiyǔ 科系 kēxì 现在 xiànzài zài 旅游 lǚyóu 机构 jīgòu 工作 gōngzuò

    - Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao