Đọc nhanh: 闪光信号 (siểm quang tín hiệu). Ý nghĩa là: Tín hiệu tia chớp.
闪光信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín hiệu tia chớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪光信号
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
光›
号›
闪›