Đọc nhanh: 闪回镜头 (siểm hồi kính đầu). Ý nghĩa là: Cảnh hồi tưởng.
闪回镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảnh hồi tưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪回镜头
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 他 在 回答 问题 时 总是 闪烁其辞
- Anh ấy luôn nói úp mở khi trả lời câu hỏi.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
- 他 一去不回 头
- Anh ấy một đi không trở lại.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 你 小声 点儿 , 回头 吵醒 她
- Bạn nói nhỏ một chút, nếu không lại đánh thức cô ấy.
- 他们 回头 再 约 时间
- Họ sẽ hẹn lại thời gian sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
头›
镜›
闪›