Đọc nhanh: 闪光点 (siểm quang điểm). Ý nghĩa là: điểm mấu chốt, điểm cần thiết, (văn học) điểm sáng, điểm phát sáng.
闪光点 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. điểm mấu chốt
crucial point
✪ 2. điểm cần thiết
essential point
✪ 3. (văn học) điểm sáng, điểm phát sáng
lit. flash point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪光点
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 光 通过 焦点 后 发生 折射
- Ánh sáng khúc xạ sau khi đi qua tiêu điểm.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
点›
闪›