Đọc nhanh: 钢制卷帘 (cương chế quyển liêm). Ý nghĩa là: mành kiểu con lăn bằng thép.
钢制卷帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mành kiểu con lăn bằng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢制卷帘
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
卷›
帘›
钢›