Đọc nhanh: 钢丝牙刷 (cương ty nha xoát). Ý nghĩa là: bàn chải đồng.
钢丝牙刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn chải đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝牙刷
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 我 想 买 牙刷 和 牙膏
- Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.
- 我 每天 早晚 都 刷牙
- Tôi đánh răng mỗi sáng và tối.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刷›
牙›
钢›