Đọc nhanh: 钢丝手套 (cương ty thủ sáo). Ý nghĩa là: Găng tay sợi thép.
钢丝手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Găng tay sợi thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝手套
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
套›
手›
钢›