钢刀 gāng dāo
volume volume

Từ hán việt: 【cương đao】

Đọc nhanh: 钢刀 (cương đao). Ý nghĩa là: dao thép, thanh kiếm, đao thép.

Ý Nghĩa của "钢刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢刀 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dao thép

steel knife

✪ 2. thanh kiếm

sword

✪ 3. đao thép

钢铁制的一边有刃的器具古代亦用作武器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢刀

  • volume volume

    - liǎng 部分 bùfèn 尸块 shīkuài shàng de 刀痕 dāohén 吻合 wěnhé

    - Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.

  • volume volume

    - zài gāng 剪刀 jiǎndāo

    - Tôi đang mài kéo.

  • volume volume

    - zhè 菜刀 càidāo 钢口儿 gāngkǒuér 不错 bùcuò

    - chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 该钢 gāigāng le

    - Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.

  • volume volume

    - hǎo 钢用 gāngyòng zài 刀刃 dāorèn shàng

    - Thép tốt thì dùng làm lưỡi dao.

  • volume volume

    - dāo 钢一钢 gāngyīgāng ba

    - Bạn mài dao đi!

  • volume volume

    - 这口 zhèkǒu 铡刀 zhádāo 该钢 gāigāng le

    - Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.

  • volume volume

    - zhè dāo shì yòng gāng zuò de

    - Con dao này được làm từ thép.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao