Đọc nhanh: 钢刀 (cương đao). Ý nghĩa là: dao thép, thanh kiếm, đao thép.
钢刀 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dao thép
steel knife
✪ 2. thanh kiếm
sword
✪ 3. đao thép
钢铁制的一边有刃的器具古代亦用作武器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢刀
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 我 在 钢 剪刀
- Tôi đang mài kéo.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 刀钝 了 , 该钢 了
- Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.
- 好 钢用 在 刀刃 上
- Thép tốt thì dùng làm lưỡi dao.
- 你 把 刀 钢一钢 吧 !
- Bạn mài dao đi!
- 这口 铡刀 该钢 了
- Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.
- 这 把 刀 是 用 钢 做 的
- Con dao này được làm từ thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
钢›