Đọc nhanh: 钢丝绳锁扣 (cương ty thằng toả khấu). Ý nghĩa là: Khoá dây cáp thép.
钢丝绳锁扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoá dây cáp thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝绳锁扣
- 我 让 格蕾丝 把 地窖 锁上 怎样
- Làm thế nào về việc tôi yêu cầu Grace để khóa hầm này xuống?
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 绳上 有个 漂亮 扣儿
- Trên dây có một cái nút đẹp.
- 这 螺丝 少 了 一扣
- Vít này thiếu một vòng ren.
- 你 扣住 绳子 别 松开
- Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
扣›
绳›
钢›
锁›