Đọc nhanh: 钢丝切断机 (cương ty thiết đoạn cơ). Ý nghĩa là: máy cắt dây thép (Máy móc trong xây dựng).
钢丝切断机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt dây thép (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝切断机
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 最后 一个 阶段 是 切断 主要 的 感情 纽带
- Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
切›
断›
机›
钢›