钢丝床 gāngsī chuáng
volume volume

Từ hán việt: 【cương ty sàng】

Đọc nhanh: 钢丝床 (cương ty sàng). Ý nghĩa là: Giường có giat, giường làm bằng sợi kim loại, giường lò-xo.

Ý Nghĩa của "钢丝床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢丝床 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Giường có giat, giường làm bằng sợi kim loại

ɡānɡ sī chuánɡ

✪ 2. giường lò-xo

用钢丝绳、钢丝网等的材料作的床

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝床

  • volume volume

    - 走钢丝 zǒugāngsī de 演员 yǎnyuán 举着 jǔzhe 一把 yībǎ sǎn 保持 bǎochí 身体 shēntǐ de 均衡 jūnhéng

    - diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 杂技演员 zájìyǎnyuán 表演 biǎoyǎn 走钢丝 zǒugāngsī 观众 guānzhòng dōu 捏一把汗 niēyībǎhàn

    - diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.

  • volume volume

    - 经营 jīngyíng 产品 chǎnpǐn wèi 磁力 cílì zuān 攻丝机 gōngsījī 空心 kōngxīn 钻头 zuàntóu 钢轨 gāngguǐ 钻头 zuàntóu

    - Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt

  • volume volume

    - 不要 búyào qián zài chuáng xià

    - Đừng giấu tiền dưới gầm giường.

  • volume volume

    - jiù zài 床边 chuángbiān 桌子 zhuōzi shàng de

    - Không, nó ở trên bàn cạnh giường.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 丝绸 sīchóu de 床单 chuángdān

    - Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao