Đọc nhanh: 钢丝录音 (cương ty lục âm). Ý nghĩa là: Ghi âm lên dây từ.
钢丝录音 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi âm lên dây từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝录音
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 她 在 音乐学校 教 钢琴
- Cô ấy dạy piano tại trường âm nhạc.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
录›
钢›
音›