Đọc nhanh: 钝翅苇莺 (độn sí vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe cánh cùn (Acrocephalus concinens).
钝翅苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe cánh cùn (Acrocephalus concinens)
(bird species of China) blunt-winged warbler (Acrocephalus concinens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝翅苇莺
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 小鸟 在 拍 翅
- Chim nhỏ đang vỗ cánh.
- 天资 愚钝
- thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.
- 小 明 反应 得 很 迟钝
- Tiểu Minh phản ứng rất chậm rãi.
- 她 的 视觉 有些 迟钝
- Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.
- 她 的 思维 有点 迟钝
- Suy nghĩ của cô ấy hơi trì trệ.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
苇›
莺›
钝›