钝翅苇莺 dùn chì wěi yīng
volume volume

Từ hán việt: 【độn sí vi oanh】

Đọc nhanh: 钝翅苇莺 (độn sí vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe cánh cùn (Acrocephalus concinens).

Ý Nghĩa của "钝翅苇莺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钝翅苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe cánh cùn (Acrocephalus concinens)

(bird species of China) blunt-winged warbler (Acrocephalus concinens)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝翅苇莺

  • volume volume

    - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài pāi chì

    - Chim nhỏ đang vỗ cánh.

  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • volume volume

    - xiǎo míng 反应 fǎnyìng hěn 迟钝 chídùn

    - Tiểu Minh phản ứng rất chậm rãi.

  • volume volume

    - de 视觉 shìjué 有些 yǒuxiē 迟钝 chídùn

    - Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi 有点 yǒudiǎn 迟钝 chídùn

    - Suy nghĩ của cô ấy hơi trì trệ.

  • volume volume

    - 大地春回 dàdìchūnhuí 莺歌燕舞 yīnggēyànwǔ

    - xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Vi , Vy ,
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQS (廿手尸)
    • Bảng mã:U+82C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình