Đọc nhanh: 钝拙 (độn chuyết). Ý nghĩa là: chậm chạp; vụng về; lơ ngơ.
钝拙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậm chạp; vụng về; lơ ngơ
笨拙;愚笨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝拙
- 鲁钝
- ngu dốt
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 刀钝 了 , 该钢 了
- Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.
- 勤能补拙
- cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 她 在 舞蹈 时 显得 很 笨拙
- Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 天资 愚钝
- thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
钝›