Đọc nhanh: 钝涩 (độn sáp). Ý nghĩa là: ráp; gồ ghề; không nhẵn.
钝涩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ráp; gồ ghề; không nhẵn
滞涩;不滑润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝涩
- 鲁钝
- ngu dốt
- 刀钝 了 , 该钢 了
- Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.
- 味道 苦涩
- vị đắng chát
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 嗓音 干涩
- giọng khản
- 只是 想 帮 你 度过 青涩 年代
- Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân
- 天资 愚钝
- thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.
- 他 羞涩 地 低下 了 头
- Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涩›
钝›