钝涩 dùn sè
volume volume

Từ hán việt: 【độn sáp】

Đọc nhanh: 钝涩 (độn sáp). Ý nghĩa là: ráp; gồ ghề; không nhẵn.

Ý Nghĩa của "钝涩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钝涩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ráp; gồ ghề; không nhẵn

滞涩;不滑润

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝涩

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 该钢 gāigāng le

    - Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.

  • volume volume

    - 味道 wèidao 苦涩 kǔsè

    - vị đắng chát

  • volume volume

    - 她体 tātǐ 尝到了 chángdàole 生活 shēnghuó gěi 自己 zìjǐ 带来 dàilái de 欣慰 xīnwèi 苦涩 kǔsè

    - cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 干涩 gānsè

    - giọng khản

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì xiǎng bāng 度过 dùguò 青涩 qīngsè 年代 niándài

    - Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân

  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • volume volume

    - 羞涩 xiūsè 低下 dīxià le tóu

    - Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
    • Bảng mã:U+6DA9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình