钝滞 dùn zhì
volume volume

Từ hán việt: 【độn trệ】

Đọc nhanh: 钝滞 (độn trệ). Ý nghĩa là: không bén; không sắc, cùn, đặc bí.

Ý Nghĩa của "钝滞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钝滞 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. không bén; không sắc

迟钝呆滞,不税利

✪ 2. cùn

不锋利

✪ 3. đặc bí

愚笨; 不伶俐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝滞

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 要磨 yàomó 一磨 yīmó

    - dao cùn rồi nên mài đi.

  • volume volume

    - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 该钢 gāigāng le

    - Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.

  • volume

    - 呆滞 dāizhì 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá bán không chạy.

  • volume volume

    - 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - đình trệ không tiến.

  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • volume volume

    - de 反应迟钝 fǎnyìngchídùn

    - Phản ứng của anh ấy chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình