Đọc nhanh: 钝态 (độn thái). Ý nghĩa là: thụ động.
钝态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thụ động
化学活性不大的状态,尤指金属失去了正常的化学活性因而抗腐蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝态
- 鲁钝
- ngu dốt
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
- 他 一直 持 中立 的 态度
- Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
钝›