钝态 dùn tài
volume volume

Từ hán việt: 【độn thái】

Đọc nhanh: 钝态 (độn thái). Ý nghĩa là: thụ động.

Ý Nghĩa của "钝态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钝态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thụ động

化学活性不大的状态,尤指金属失去了正常的化学活性因而抗腐蚀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝态

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - 事态 shìtài 有所 yǒusuǒ 暖和 nuǎnhuo

    - tình thế có phần dịu bớt.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá 昆虫 kūnchóng de 生态 shēngtài

    - cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.

  • volume volume

    - 事态 shìtài de 发展 fāzhǎn 难以逆料 nányǐnìliào

    - diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 端正 duānzhèng de 态度 tàidù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.

  • volume volume

    - 事在人为 shìzàirénwéi 态度 tàidù 决定 juédìng 一切 yīqiè

    - Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chí 中立 zhōnglì de 态度 tàidù

    - Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình