钝头笔 dùn tóu bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【độn đầu bút】

Đọc nhanh: 钝头笔 (độn đầu bút). Ý nghĩa là: bút cùn.

Ý Nghĩa của "钝头笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钝头笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bút cùn

笔尖又短又钝的钢笔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝头笔

  • volume volume

    - 笔头儿 bǐtouer

    - đầu bút; đầu viết

  • volume volume

    - 铅笔头 qiānbǐtóu ér

    - Mẩu bút chì còn lại

  • volume volume

    - 铅笔 qiānbǐ de 头儿 tóuer 太尖 tàijiān le

    - Đầu của cây bút chì quá nhọn.

  • volume volume

    - 笔头儿 bǐtouer 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - anh ấy viết chữ có hoa tay

  • volume volume

    - 笔头儿 bǐtouer kuài 还是 háishì xiě ba

    - anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào!

  • volume volume

    - qǐng 手头 shǒutóu de gěi

    - Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 头部 tóubù 受过伤 shòuguòshāng 大脑 dànǎo 有些 yǒuxiē 迟钝 chídùn

    - Đứa trẻ đó đầu bị chấn thương nên đầu óc hơi chậm chạp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 铅笔头 qiānbǐtóu 不够 bùgòu yòng le

    - Phần còn lại của bút chì này không đủ dùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình