Đọc nhanh: 钝头笔 (độn đầu bút). Ý nghĩa là: bút cùn.
钝头笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút cùn
笔尖又短又钝的钢笔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝头笔
- 笔头儿
- đầu bút; đầu viết
- 铅笔头 儿
- Mẩu bút chì còn lại
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 他 笔头儿 有两下子
- anh ấy viết chữ có hoa tay
- 你 笔头儿 快 , 还是 你 写 吧
- anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào!
- 请 把 手头 的 笔 给 我
- Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.
- 这个 孩子 头部 受过伤 , 大脑 有些 迟钝
- Đứa trẻ đó đầu bị chấn thương nên đầu óc hơi chậm chạp.
- 这个 铅笔头 不够 用 了
- Phần còn lại của bút chì này không đủ dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
笔›
钝›