钝弊 dùn bì
volume volume

Từ hán việt: 【độn tệ】

Đọc nhanh: 钝弊 (độn tệ). Ý nghĩa là: Ngu đần kém cỏi..

Ý Nghĩa của "钝弊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钝弊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngu đần kém cỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钝弊

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - 克服 kèfú 弊病 bìbìng

    - khắc phục sai lầm

  • volume volume

    - 倘若 tǎngruò 我们 wǒmen 进行 jìnxíng 干预 gānyù 可能 kěnéng 弊多利少 bìduōlìshǎo

    - Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.

  • volume volume

    - 作弊 zuòbì de 学生会 xuéshenghuì bèi 惩罚 chéngfá

    - Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.

  • volume volume

    - 以杜 yǐdù 流弊 liúbì

    - Ngăn chặn tệ nạn.

  • volume volume

    - yào 解决 jiějué 系统 xìtǒng de 弊端 bìduān

    - Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.

  • volume volume

    - 作弊 zuòbì zài 考试 kǎoshì 中是 zhōngshì 非常 fēicháng 可耻 kěchǐ de

    - Gian lận trong kỳ thi là rất đáng xấu hổ.

  • volume volume

    - de 反应迟钝 fǎnyìngchídùn

    - Phản ứng của anh ấy chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình