Đọc nhanh: 辽中 (liêu trung). Ý nghĩa là: Quận Liêu Trung ở Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Liêu Trung ở Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳, Liêu Ninh
Liaozhong county in Shenyang 瀋陽|沈阳, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽中
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
辽›